Xanh Express
Tại sao nên lựa chọn
Xanh Express
Không phát thải, không tiếng ồn
Thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi
Phương thức thanh toán đa dạng
Chi phí tối ưu
Hỗ trợ đặt lịch 24/7
Cách đặt xe trên ứng dụng Xanh SM
Mở app Xanh SM và chọn "Giao hàng"
Nhập Điểm gửi hàng và Điểm giao hàng
Nhập Thông tin đơn hàng & Xác nhận
Chọn Ưu đãi & phương thức Thanh toán
Xác nhận thông tin & Đặt giao hàng
Giá cước dịch vụ
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 13.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 13.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 11.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 16.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 16.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
GIÁ TRỌN GÓI SÂN BAY
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km tối đa mỗi chiều đi/đến Sân bay Cát Bi (km) | 45 km | 45 km |
Giá cước mỗi chiều đi/đến Sân bay Cát Bi (VNĐ) | 600.000 VNĐ | 700.000 VNĐ |
Số km tối đa mỗi chiều đi/đến Sân bay Vân Đồn (km) | 55 km | 55 km |
Giá cước mỗi chiều đi/đến Sân bay Vân Đồn (VNĐ) | 680.000 | 800.000 |
GIÁ TOUR DU XUÂN (*)
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Hạ Long – Móng Cái | 150 km | 1.670.000 VNĐ | 2.250.000 VNĐ |
Hạ Long – Yên Tử | 50 km | 570.000 VNĐ | 750.000 VNĐ |
Hạ Long – Ba Vàng | 40 km | 460.000 VNĐ | 600.000 VNĐ |
Hạ Long – Cẩm Phả | 30 km | 350.000 VNĐ | 450.000 VNĐ |
Hạ Long – Uông Bí | 40 km | 460.000 VNĐ | 600.000 VNĐ |
Móng Cái – Đầm Hà | 60 km | 680.000 VNĐ | 900,000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Hạ Long <-> Móng Cái | 150 km | 2.171.000 VNĐ | 2.925.000 VNĐ |
Hạ Long <-> Yên Tử | 50 km | 741.000 VNĐ | 975.000 VNĐ |
Hạ Long <-> Ba Vàng | 40 km | 598.000 VNĐ | 780.000 VNĐ |
Hạ Long <-> Cẩm Phả | 30 km | 455.000 VNĐ | 585.000 VNĐ |
Hạ Long <-> Uông Bí | 40 km | 598.000 VNĐ | 780.000 VNĐ |
Móng Cái <-> Đầm Hà | 60 km | 884.000 VNĐ | 1.170.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 13.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 13.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 11.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 15.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 14.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 11.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 17.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 15.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 13.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 21.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 19.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 19.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
GIÁ TRỌN GÓI SÂN BAY
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km tối đa đi/đến Vinpearl Nam Hội An (km) | 45 km | 45 km |
Giá cước mỗi chiều đi/đến Vinpearl Nam Hội An (VNĐ) | 400.000 VNĐ | 500.000 VNĐ |
Số km tối đa đi/đến Hội An (km) | 30 km | 30 km |
Giá cước mỗi chiều đi/đến TP – Hội An (VNĐ) | 300.000 VNĐ | 350.000 VNĐ |
GIÁ TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Hội An – Đà Nẵng | 30 km | 350.000 VNĐ | 400.000 VNĐ |
Hội An – Mỹ Sơn | 40 km | 470.000 VNĐ | 540.000 VNĐ |
Tam Kỳ – Hội An | 50 km | 590.000 VNĐ | 680.000 VNĐ |
Hội An – Bà Nà | 60 km | 690.000 VNĐ | 800.000 VNĐ |
Tam Kỳ – Quảng Ngãi (Tam Kỳ – Đà Nẵng) | 70 km | 790.000 VNĐ | 920.000 VNĐ |
Hội An – Huế | 120 km | 1.290.000 VNĐ | 1.520.000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Hội An – Đà Nẵng – Hội An | 30 km | 455.000 VNĐ | 520.000 VNĐ |
Hội An – Mỹ Sơn – Hội An | 40 km | 611.000 VNĐ | 702.000 VNĐ |
Tam Kỳ – Hội An – Tam Kỳ | 50 km | 767.000 VNĐ | 884.000 VNĐ |
Hội An – Bà Nà – Hội An | 60 km | 897.000 VNĐ | 1.040.000 VNĐ |
Tam Kỳ – Quảng Ngãi (Tam Kỳ – Đà Nẵng) – Tam Kỳ | 70 km | 1.027.000 VNĐ | 1.196.000 VNĐ |
Hội An – Huế – Hội An | 120 km | 1.677.000 VNĐ | 1.976.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,25km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 14.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 14.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 12.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,25km đầu) | 12.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 20 | 16.000 |
Giá cước từ km 21 trở đi | 14.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
GIÁ TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Thái Nguyên – Bắc Ninh | 70 km | 805.000 VNĐ | 918.000 VNĐ |
Thái Nguyên – Hà Nội | 80 km | 915.000 VNĐ | 1.043.000 VNĐ |
Thái Nguyên – Vĩnh Phúc | 85 km | 970.000 VNĐ | 1.105.000 VNĐ |
Thái Nguyên – Bắc Giang | 90 km | 1.025.000 VNĐ | 1.168.000 VNĐ |
Thái Nguyên – Lạng Sơn | 180 km | 2.015.000 VNĐ | 2.293.000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Thái Nguyên <-> Bắc Ninh | 70 km | 1.047.000 VNĐ | 1.193.000 VNĐ |
Thái Nguyên <-> Hà Nội | 80 km | 1.190.000 VNĐ | 1.355.000 VNĐ |
Thái Nguyên <-> Vĩnh Phúc | 85 km | 1.261.000 VNĐ | 1.437.000 VNĐ |
Thái Nguyên <-> Bắc Giang | 90 km | 1.333.000 VNĐ | 1.518.000 VNĐ |
Thái Nguyên <-> Lạng Sơn | 180 km | 2.620.000 VNĐ | 2.980.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 13.200 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 13.200 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 11.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 16.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 15.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 10.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 13.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 13.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 11.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 10.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 16.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 13.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1,5km đầu) | 18.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 14.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 14.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 12.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 18.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 17.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 17.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 16.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 14.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 14.500 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 12.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 21.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 19.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 19.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
GIÁ TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Đồng Hới – Phong Nha | 45 km | 540.000 VNĐ | 678.000 VNĐ |
Đồng Hới – Lăng mộ Đại tướng Võ Nguyên Giáp | 70 km | 790.000 VNĐ | 978.000 VNĐ |
Đồng Hới – Động Thiên Đường | 90 km | 990.000 VNĐ | 1.218.000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Đồng Hới – Phong Nha – Đồng Hới | 45 km | 702.000 VNĐ | 881.000 VNĐ |
Đồng Hới – Lăng mộ Đại tướng Võ Nguyên Giáp – Đồng Hới | 70 km | 1.027.000 VNĐ | 1.271.000 VNĐ |
Đồng Hới – Động Thiên Đường – Đồng Hới | 90 km | 1.287.000 VNĐ | 1.583.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 15.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 14.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 21.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 19.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 19.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
GIÁ TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Bình Dương – TP. Hồ Chí Minh | 30 km | 468.000 VNĐ | 586.000 VNĐ |
Bình Dương – Vũng Tàu | 120 km | 1.528.000 VNĐ | 1.876.000 VNĐ |
Bình Dương – Bình Thuận | 140 km | 1.748.000 VNĐ | 2.116.000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Bình Dương – TP. Hồ Chí Minh – Bình Dương | 30 km | 607.750 VNĐ | 762.450 VNĐ |
Bình Dương – Vũng Tàu – Bình Dương | 120 km | 2.139.000 VNĐ | 2.626.000 VNĐ |
Bình Dương – Bình Thuận – Bình Dương | 140 km | 2.447.000 VNĐ | 2.962.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 16.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 11.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 18.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 14.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
GIÁ TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Vũng Tàu – Bà Rịa | 25 km | 320.000 VNĐ | 375.000 VNĐ |
Phú Mỹ – TP. Hồ Chí Minh | 40 km | 485.000 VNĐ | 570.000 VNĐ |
Bà Rịa – TP. Hồ Chí Minh (Quận 1) | 100 km | 1.145.000 VNĐ | 1.350.000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Vũng Tàu – Bà Rịa – Vũng Tàu | 25 km | 448.500 VNĐ | 525.000 VNĐ |
Phú Mỹ – TP. Hồ Chí Minh – Phú Mỹ | 40 km | 630.500 VNĐ | 741.000 VNĐ |
Bà Rịa – TP. Hồ Chí Minh (Quận 1) – Bà Rịa | 100 km | 1.488.500 VNĐ | 1.755.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 15.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 14.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 21.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 19.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 19.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
GIÁ TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Biên Hoà – Q7 TP. Hồ Chí Minh | 30 km | 468.000 VNĐ | 586.000 VNĐ |
Biên Hoà – Bù Đăng (Bình Phước) | 100 km | 1.308.000 VNĐ | 1.636.000 VNĐ |
Biên Hoà – TP. Bảo Lộc | 130 km | 1.638.000 VNĐ | 1.996.000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Biên Hoà – Q7 TP. Hồ Chí Minh – Biên Hoà | 30 km | 607.750 VNĐ | 762.450 VNĐ |
Biên Hoà – Bù Đăng (Bình Phước) – Biên Hoà | 100 km | 1.831.000 VNĐ | 2.290.000 VNĐ |
Biên Hoà – TP. Bảo Lộc – Biên Hoà | 130 km | 2.293.000 VNĐ | 2.794.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 13.200 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 13.200 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 11.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 16.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 14.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,6 km đầu) | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 13.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 12.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 16.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 14.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1,3 km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 13.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 12.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 16.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 14.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,25 km đầu) | 5.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 15.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 12.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 10.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 17.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 16.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1 km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 16.500 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 12.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 19.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 14.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
GIÁ TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
TP. Quảng Ngãi – Cảng Sa Kỳ | 25 km | 350.000 VNĐ | 440.000 VNĐ |
TP. Quảng Ngãi – Cảng Dung Quất | 35 km | 450.000 VNĐ | 560.000 VNĐ |
TP. Quảng Ngãi – Sân bay Chu Lai | 40 km | 500.000 VNĐ | 620.000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
TP. Quảng Ngãi – Cảng Sa Kỳ – TP. Quảng Ngãi | 25 km | 490.000 VNĐ | 616.000 VNĐ |
TP. Quảng Ngãi – Cảng Dung Quất – TP. Quảng Ngãi | 35 km | 585.000 VNĐ | 728.000 VNĐ |
TP. Quảng Ngãi – Sân bay Chu Lai – TP. Quảng Ngãi | 40 km | 650.000 VNĐ | 806.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1 km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 13.500 |
Giá cước từ km tiếp đến km 20 | 13.500 |
Giá cước từ km 21 trở đi | 12.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 17.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 20 | 17.000 |
Giá cước từ km 21 trở đi | 13.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 15.500 |
Giá cước từ km tiếp đến km 30 | 15.500 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 12.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 17.500 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 13.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
GIÁ TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Gia Lai – Măng Đen | 135 km | 1.450.000 VNĐ | 1.562.500 VNĐ |
Gia Lai – Kontum | 50 km | 530.000 VNĐ | 620.000 VNĐ |
Gia Lai – An Khê | 90 km | 1.000.000 VNĐ | 1.090.000 VNĐ |
Gia Lai – Quy Nhơn | 160 km | 1.700.000 VNĐ | 1.825.000 VNĐ |
Gia Lai – Đắk Lắk | 190 km | 2.000.000 VNĐ | 2.140.000 VNĐ |
Gia Lai – Quảng Ngãi | 237 km | 2.470.000 VNĐ | 2.634.000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Gia Lai – Măng Đen – Gia Lai | 135 km | 1.885.000 VNĐ | 2.031.250 VNĐ |
Gia Lai – Kontum – Gia Lai | 50 km | 530.000 VNĐ | 620.000 VNĐ |
Gia Lai – An Khê – Gia Lai | 90 km | 1.300.000 VNĐ | 1.417.000 VNĐ |
Gia Lai – Quy Nhơn – Gia Lai | 160 km | 2.210.000 VNĐ | 2.373.000 VNĐ |
Gia Lai – Đắk Lắk – Gia Lai | 190 km | 2.600.000 VNĐ | 2.782.000 VNĐ |
Gia Lai – Quảng Ngãi – Gia Lai | 237 km | 3.211.000 VNĐ | 3.424.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1 km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 14.000 |
Giá cước từ km tiếp đến km 25 | 14.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 12.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 18.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 16.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.000 |
Giá cước từ km tiếp đến km 30 | 16.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 10.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 17.500 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 13.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1 km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 14.000 |
Giá cước từ km tiếp đến km 25 | 14.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 12.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 17.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 17.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 14.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 10.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 15.500 |
Giá cước từ km tiếp đến km 30 | 15.500 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 14.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 17.500 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 15.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1 km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.000 |
Giá cước từ km tiếp đến km 25 | 15.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 14.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 18.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 14.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 12.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 14.500 |
Giá cước từ km tiếp đến km 25 | 14.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 13.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 16.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 15.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1 km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 11.500 |
Giá cước từ km tiếp đến km 30 | 11.500 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 10.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1 km đầu) | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 15.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 12.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 11.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 14.500 |
Giá cước từ km tiếp đến km 25 | 13.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 10.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 18.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 13.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 11.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 12.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 14.500 |
Giá cước từ km tiếp đến km 25 | 14.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 12.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 18.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 16.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 15.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,8 km đầu) | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp đến km 25 | 11.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 10.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1 km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 18.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 18.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 14.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.000 |
Giá cước từ km tiếp đến km 30 | 16.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 12.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 17.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 18.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 18.500 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 14.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 15.500 |
Giá cước từ km tiếp đến km 30 | 15.500 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 11.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 15.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 17.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 17.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 13.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 12.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 15.500 |
Giá cước từ km tiếp đến km 25 | 15.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 11.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 14.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 14.000 |
Giá cước từ km tiếp đến km 30 | 14.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 11.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 14.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 15.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 15.500 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 12.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,25 km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 14.500 |
Giá cước từ km tiếp đến km 25 | 12.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 12.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,25 km đầu) | 14.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 16.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 14.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1 km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 14.500 |
Giá cước từ km tiếp đến km 30 | 14.500 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 11.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1 km đầu) | 24.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 19.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 19.500 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 13.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 10.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 13.000 |
Giá cước từ km tiếp đến km 30 | 13.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 12.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5 km đầu) | 11.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 16.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 14.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 VNĐ | 80.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 11.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 15.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 14.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 12.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 17.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 15.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 | 80.000 |
GIÁ TRỌN GÓI SÂN BAY
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km tối đa mỗi chiều (km) | 35 km | 35 km |
Giá cước mỗi chiều (VNĐ) | 400.000 | 500.000 |
GIÁ TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Giới hạn giờ chờ | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
1 ngày phía Nam (An Thới) | 8 giờ | 80 km | 700.000 VNĐ | 850.000 VNĐ |
1 ngày phía Bắc | 8 giờ | 90 km | 950.000 VNĐ | 1.100.000 VNĐ |
1 ngày Nam + Bắc | 8 giờ | 140 km | 1.210.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 11.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 17.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 15.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 13.000 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 21.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 19.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 19.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 | 80.000 |
GIÁ TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Đà Nẵng – Hội An/Bà Nà | 30 km | 380.000 VNĐ | 440.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn | 60 km | 680.000 VNĐ | 770.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 70 km | 780.000 VNĐ | 880.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Huế | 100 km | 1.080.000 VNĐ | 1.210.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 130 km | 1.380.000 VNĐ | 1.540.000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Đà Nẵng – Hội An/Bà Nà – Đà Nẵng | 30 km | 494.000 VNĐ | 572.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 60 km | 884.000 VNĐ | 1.001.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Tam Kỳ – Đà Nẵng | 70 km | 1.014.000 VNĐ | 1.144.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Huế – Đà Nẵng | 100 km | 1.404.000 VNĐ | 1.573.000 VNĐ |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi – Đà Nẵng | 130 km | 1.794.000 VNĐ | 2.002.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 8.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 18.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 18.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 12.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 10.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 30 | 19.000 |
Giá cước từ km 31 trở đi | 13.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiều (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiếu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 | 80.000 |
GIÁ TRỌN GÓI SÂN BAY
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km tối đa mỗi chiều (km) | 40 km | 40 km |
Giá cước mỗi chiều (VNĐ) | 350.000 | 450.000 |
GIÁ TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Nha Trang – Ninh Hoà | 35 km | 450.000 VNĐ | 550.000 VNĐ |
Nha Trang – Cam Ranh | 55 km | 690.000 VNĐ | 880.000 VNĐ |
Nha Trang – Đà Lạt | 150 km | 1.830.000 VNĐ | 2.020.000 VNĐ |
Nha Trang – Mũi Né | 220 km | 2.670.000 VNĐ | 2.860.000 VNĐ |
Nha Trang – Măng Đen | 400 km | 4.830.000 VNĐ | 5.020.000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Nha Trang <-> Ninh Hoà | 35 km | 710.000 VNĐ | 829.400 VNĐ |
Nha Trang <-> Cam Ranh | 55 km | 1.022.000 VNĐ | 1.180.000 VNĐ |
Nha Trang <-> Đà Lạt | 150 km | 2.504.000 VNĐ | 2.847.650 VNĐ |
Nha Trang <-> Mũi Né | 220 km | 3.596.000 VNĐ | 4.076.150 VNĐ |
Nha Trang <-> Măng Đen | 400 km | 6.404.000 VNĐ | 7.235.150 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết ( VNĐ ) |
Giá mở cửa (0,5km đầu) | 11.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 16.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 15.000 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 12.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 18.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 13.000 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiểu (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm giá cước chiều về (%) | 70 % | 70 % |
Số km quay đầu tối thiểu (km) | 25 km | 30 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 | 80.000 |
GIÁ TRỌN GÓI SÂN BAY
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km tối đa mỗi chiều (km) | 15 km | 15 km |
Giá cước mỗi chiều (VNĐ) | 200.000 VNĐ | 250.000 VNĐ |
Giá cước 2 chiều (VNĐ) | 350.000 VNĐ | 450.000 VNĐ |
GIÁ TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
TP. Huế – Phong Điền | 30 km | 400.000 VNĐ | 450.000 VNĐ |
Nội Đô | 40 km | 520.000 VNĐ | 580.000 VNĐ |
TP. Huế – Lăng Cô/ Đồng Hà | 70km | 880.000 VNĐ | 970.000 VNĐ |
TP. Huế – TP. Đà Nẵng | 100 km | 1.240.000 VNĐ | 1.360.000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
TP. Huế – Phong Điền – TP. Huế | 30 km | 520.000 VNĐ | 585.000 VNĐ |
Nội Đô | 40 km | 676.000 VNĐ | 754.000 VNĐ |
TP. Huế – Lăng Cô/ Đồng Hà – TP. Huế | 70km | 1.144.000 VNĐ | 1.261.000 VNĐ |
TP. Huế – TP. Đà Nẵng – TP. Huế | 100 km | 1.612.000 VNĐ | 1.768.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 15.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 14.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 12.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 21.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 19.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 19.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiểu (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm giá cước chiều về (%) | 60 % | 60 % |
Số km quay đầu tối thiểu (km) | 50 km | 50 km |
Mức giảm giá cước quay đầu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 | 80.000 |
GIÁ TRỌN GÓI SÂN BAY
Giá dịch vụ | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km tối đa 1 chiều (km) | 30 km | 30 km |
Giá cước mỗi chiều (VNĐ) | 300.000 VNĐ | 390.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.
GIÁ CƯỚC TAXI NIÊM YẾT
Xanh SM Taxi
Giá dịch vụ | Giá niêm yết ( VNĐ ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 20.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 12 | 15.500 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 14.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 12.500 |
Xanh SM Luxury
Giá dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá mở cửa (1km đầu) | 21.000 |
Giá cước từ km tiếp theo đến km 25 | 19.500 |
Giá cước từ km 26 trở đi | 19.500 |
GIÁ CƯỚC TAXI 2 CHIỀU
Mô tả | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km chiều về tối thiểu (km) | 30 km | 30 km |
Mức giảm giá cước chiều về (%) | 60 % | 60 % |
Số km quay đầu tối thiểu (km) | 50 km | 50 km |
Mức giảm giá cước quay đàu (%) | 50 % | 50 % |
Giá giờ chờ (VNĐ) | 60.000 | 80.000 |
GIÁ SÂN BAY
Giá dịch vụ | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
Số km tối đa một chiều (km) | 30 km | 30 km |
Giá cước mỗi chiều (VNĐ) | 300.000 | 390.000 |
GIÁ TOUR PHỔ BIẾN
Tour 1 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
TP. Hồ Chí Minh – Bình Dương | 30 km | 468.000 VNĐ | 586.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh – Đồng Nai | 40 km | 588.000 VNĐ | 736.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh – Vũng Tàu | 80 km | 1.068.000 VNĐ | 1.336.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh – Phan Thiết | 170 km | 2.078.000 VNĐ | 2.476.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh – Đà Lạt | 330 km | 3.838.000 VNĐ | 4.396.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh – Tây Ninh | 100 km | 1.308.000 VNĐ | 1.636.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh – Mũi Né | 200 km | 2.408.000 VNĐ | 2.836.000 VNĐ |
Tour Du Xuân TP. Hồ Chí Minh – Cần Thơ | 170 km | 2.078.000 VNĐ | 2.476.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh – Vũng Tàu | 120 km | 1.528.000 VNĐ | 1.876.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh – Biển Long Hải | 110 km | 1.418.000 VNĐ | 1.756.000 VNĐ |
Tour 2 chiều | Số km di chuyển/ chiều | Xanh SM Taxi | Xanh SM Luxury |
TP. Hồ Chí Minh <-> Bình Dương | 30 km | 654.500 VNĐ | 820.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh <-> Đồng Nai | 40 km | 823.000 VNĐ | 1.030.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh <-> Vũng Tàu | 80 km | 1.495.000 VNĐ | 1.870.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh <-> Phan Thiết | 170 km | 2.909.000 VNĐ | 3.466.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh <-> Đà Lạt | 330 km | 5.373.000 VNĐ | 6.154.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh <-> Tây Ninh | 100 km | 1.831.000 VNĐ | 2.290.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh <-> Mũi Né | 200 km | 3.371.000 VNĐ | 3.970.000 VNĐ |
Tour Du Xuân TP. Hồ Chí Minh <-> Cần Thơ | 170 km | 2.909.000 VNĐ | 3.466.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh <-> Vũng Tàu | 120 km | 2.139.000 VNĐ | 2.626.000 VNĐ |
TP. Hồ Chí Minh <-> Biển Long Hải | 110 km | 1.985.000 VNĐ | 2.458.000 VNĐ |
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT;
- Giá cước 2 chiều chỉ áp dụng cho cùng 1 khách đi cả 2 chiều;
- Bảng chi phí cuốc đi thực tế phụ thuộc vào số km thực tế, lệ phí cầu đường (nếu có) và các phụ phí (nếu có) phát sinh trong chuyến đi.
- Trong trường hợp sử dụng dịch vụ Tour phổ biến, nếu thực tế quãng đường di chuyển ngắn hơn số km quy định thì giá cước tính theo giá Tour niêm yết.
- Giá Tour không áp dụng cho ngày Lễ Tết (theo lịch Nhà Nước).
- Vui lòng đặt chuyến hoặc các dịch vụ khác qua Hotline 1900 2088 trước khi khởi hành để nhận được ưu đãi tốt nhất.